Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 35:22 | 36 |
2
|
16 | 10 | 39:20 | 34 |
3
|
16 | 9 | 30:12 | 32 |
4
|
16 | 10 | 31:15 | 32 |
5
|
16 | 6 | 27:26 | 22 |
6
|
16 | 6 | 24:27 | 21 |
7
|
16 | 4 | 19:24 | 19 |
8
|
16 | 5 | 18:26 | 18 |
9
|
16 | 4 | 18:25 | 16 |
10
|
16 | 5 | 14:31 | 16 |
11
|
16 | 2 | 14:24 | 12 |
12
|
16 | 2 | 20:37 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nike liga (Nhóm Championship)
- Nike liga (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.