Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 19:9 | 28 |
2
|
13 | 9 | 20:11 | 28 |
3
|
13 | 9 | 28:13 | 27 |
4
|
13 | 9 | 15:7 | 27 |
5
|
13 | 6 | 19:7 | 24 |
6
|
13 | 7 | 22:11 | 24 |
7
|
13 | 6 | 17:12 | 23 |
8
|
13 | 5 | 15:10 | 18 |
9
|
13 | 5 | 14:20 | 18 |
10
|
13 | 5 | 16:16 | 17 |
11
|
13 | 4 | 16:17 | 17 |
12
|
13 | 3 | 16:14 | 16 |
13
|
13 | 3 | 12:23 | 14 |
14
|
13 | 3 | 10:17 | 13 |
15
|
13 | 2 | 13:19 | 11 |
16
|
13 | 2 | 13:20 | 11 |
17
|
13 | 2 | 9:17 | 11 |
18
|
13 | 1 | 10:18 | 10 |
19
|
13 | 0 | 10:21 | 6 |
20
|
13 | 0 | 8:20 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Rớt hạng - Serie B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.