Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 12 | 32:9 | 41 |
2
|
19 | 13 | 41:12 | 41 |
3
|
19 | 11 | 27:23 | 38 |
4
|
19 | 10 | 34:19 | 36 |
5
|
19 | 10 | 30:21 | 35 |
6
|
19 | 8 | 26:17 | 28 |
7
|
19 | 8 | 29:32 | 28 |
8
|
19 | 7 | 22:24 | 27 |
9
|
19 | 6 | 27:28 | 25 |
10
|
19 | 6 | 22:28 | 24 |
11
|
19 | 8 | 27:20 | 23 |
12
|
19 | 6 | 29:25 | 22 |
13
|
19 | 4 | 22:25 | 21 |
14
|
19 | 4 | 17:27 | 20 |
15
|
19 | 4 | 21:26 | 18 |
16
|
19 | 5 | 22:29 | 18 |
17
|
19 | 4 | 15:31 | 18 |
18
|
19 | 3 | 12:25 | 16 |
19
|
19 | 4 | 16:35 | 15 |
20
|
19 | 3 | 22:37 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie B
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/32)
- Serie C - Play Out
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Trapani: -8 điểm (Quyết định của liên đoàn)