Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 10 | 27:8 | 34 |
2
|
16 | 10 | 32:12 | 32 |
3
|
16 | 9 | 22:20 | 31 |
4
|
16 | 8 | 30:17 | 29 |
5
|
16 | 8 | 23:19 | 28 |
6
|
16 | 7 | 23:14 | 24 |
7
|
16 | 7 | 27:29 | 24 |
8
|
16 | 6 | 23:23 | 23 |
9
|
16 | 6 | 18:20 | 23 |
10
|
16 | 6 | 20:22 | 22 |
11
|
16 | 6 | 27:20 | 21 |
12
|
16 | 8 | 25:15 | 21 |
13
|
16 | 4 | 19:22 | 17 |
14
|
16 | 3 | 17:21 | 16 |
15
|
16 | 3 | 15:25 | 16 |
16
|
16 | 4 | 16:27 | 15 |
17
|
16 | 3 | 9:20 | 14 |
18
|
16 | 3 | 10:26 | 14 |
19
|
16 | 4 | 16:26 | 13 |
20
|
16 | 3 | 20:33 | 13 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie B
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/32)
- Serie C - Play Out
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Trapani: -8 điểm (Quyết định của liên đoàn)