Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 24:8 | 15 |
2
|
6 | 4 | 14:5 | 13 |
3
|
6 | 3 | 14:7 | 11 |
4
|
6 | 3 | 8:4 | 10 |
5
|
6 | 3 | 11:11 | 10 |
6
|
6 | 3 | 10:6 | 9 |
7
|
6 | 3 | 10:11 | 9 |
8
|
6 | 1 | 7:14 | 5 |
9
|
6 | 0 | 5:14 | 3 |
10
|
6 | 0 | 5:28 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.