Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 13 | 31:17 | 41 |
2
|
18 | 12 | 35:15 | 40 |
3
|
18 | 9 | 27:7 | 34 |
4
|
18 | 7 | 25:21 | 28 |
5
|
18 | 6 | 20:14 | 27 |
6
|
18 | 7 | 15:12 | 27 |
7
|
18 | 7 | 21:22 | 26 |
8
|
18 | 7 | 24:27 | 24 |
9
|
18 | 7 | 20:16 | 23 |
10
|
18 | 6 | 22:21 | 23 |
11
|
18 | 5 | 16:17 | 23 |
12
|
18 | 5 | 19:23 | 21 |
13
|
18 | 3 | 15:17 | 19 |
14
|
18 | 5 | 16:27 | 19 |
15
|
18 | 4 | 16:19 | 18 |
16
|
18 | 3 | 18:24 | 15 |
17
|
18 | 3 | 18:27 | 15 |
18
|
18 | 3 | 14:32 | 14 |
19
|
18 | 1 | 9:23 | 11 |
20
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie B
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/32)
- Serie C - Play Out
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Ternana: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Campobasso: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)