Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 11 | 24:5 | 33 |
2
|
13 | 9 | 27:12 | 29 |
3
|
11 | 8 | 19:7 | 25 |
4
|
13 | 6 | 16:15 | 22 |
5
|
12 | 6 | 20:13 | 22 |
6
|
13 | 5 | 12:9 | 19 |
7
|
13 | 5 | 15:13 | 19 |
8
|
12 | 4 | 19:12 | 18 |
9
|
12 | 4 | 14:12 | 17 |
10
|
13 | 4 | 19:18 | 17 |
11
|
13 | 4 | 16:18 | 17 |
12
|
13 | 4 | 15:19 | 15 |
13
|
13 | 3 | 11:17 | 13 |
14
|
13 | 4 | 12:22 | 13 |
15
|
13 | 3 | 13:27 | 12 |
16
|
13 | 2 | 13:23 | 8 |
17
|
13 | 2 | 9:20 | 7 |
18
|
13 | 1 | 14:26 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2 (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Challenge League (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.