Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 L.R. Vicenza 16 13 29:8 42
2 Brescia 16 8 23:9 30
3 Lecco 16 9 21:10 30
4 Cittadella 16 8 14:11 28
5 Alcione Milano 16 8 17:10 27
6 Inter U23 16 7 22:16 26
7 Pro Vercelli 16 7 19:21 23
8 Trento 16 4 20:19 20
9 Renate 16 5 14:17 20
10 Giana Erminio 16 4 13:14 20
11 Novara 16 3 13:13 19
12 Dolomiti Bellunesi 16 4 15:23 18
13 Lumezzane 16 4 18:24 17
14 Arzignano 16 4 20:27 17
15 AlbinoLeffe 16 4 22:24 17
16 Ospitaletto 16 3 15:20 15
17 Pergolettese 16 3 13:23 14
18 Virtus Verona 16 2 17:23 13
19 Pro Patria 16 2 13:24 12
20 Triestina 16 4 14:16 -5
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie B
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Tứ kết)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/16)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/32)
  • Serie C - Play Out
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Triestina: -23 điểm (Quyết định của liên đoàn) Triestina: -23 điểm (Quyết định của liên đoàn)