Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 16:4 | 20 |
2
|
8 | 5 | 18:3 | 17 |
3
|
7 | 5 | 13:9 | 16 |
4
|
8 | 4 | 14:6 | 15 |
5
|
8 | 3 | 9:7 | 11 |
6
|
9 | 2 | 10:15 | 8 |
7
|
8 | 2 | 8:18 | 7 |
8
|
8 | 1 | 5:20 | 4 |
9
|
8 | 0 | 4:15 | 2 |
10
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Primera Divisió (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.