Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 20:6 | 28 |
2
|
11 | 8 | 18:3 | 26 |
3
|
11 | 8 | 17:6 | 26 |
4
|
11 | 6 | 18:10 | 20 |
5
|
11 | 4 | 17:16 | 14 |
6
|
11 | 4 | 11:11 | 14 |
7
|
11 | 3 | 13:15 | 13 |
8
|
11 | 4 | 7:20 | 12 |
9
|
11 | 3 | 11:17 | 12 |
10
|
11 | 2 | 13:11 | 11 |
11
|
11 | 1 | 8:17 | 6 |
12
|
11 | 0 | 6:27 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.