Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 11 | 23:11 | 37 |
2
|
18 | 9 | 19:11 | 33 |
3
|
18 | 9 | 27:12 | 32 |
4
|
18 | 8 | 24:16 | 30 |
5
|
18 | 5 | 15:13 | 25 |
6
|
18 | 6 | 15:22 | 23 |
7
|
18 | 5 | 16:19 | 19 |
8
|
18 | 4 | 18:25 | 18 |
9
|
18 | 3 | 17:27 | 14 |
10
|
18 | 1 | 14:32 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Play Offs)
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Kategoria e Parë
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.