1.37
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.73
51%
Kiểm soát bóng
49%
16
Số lần dứt điểm
7
5
Sút trúng đích
2
5
Dứt điểm ra ngoài
4
6
Sút bị chặn
1
0
Cơ hội nguy hiểm
2
5
Phạt góc
2
12
Cú sút trong vòng cấm
6
4
Cú sút ngoài vòng cấm
1
0
Trúng khung thành
0
0
Bàn thắng đánh đầu
1
1
Thủ môn Cứu thua
4
5
Đá phạt
6
0
Việt vị
2
6
Phạm lỗi
5
1
Thẻ Vàng
0
36
Ném biên
24
25
Chạm ở sân đối phương
18
74% (342/462)
Chuyền bóng
76% (343/449)
58% (109/189)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
59% (48/82)
23% (3/13)
Chuyền dài
20% (2/10)
81% (13/16)
Tắc bóng
82% (14/17)
13
Phá bóng
20
6
Đánh chặn
8