Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 17 | 55:23 | 58 |
2
|
28 | 13 | 41:33 | 47 |
3
|
28 | 12 | 37:28 | 45 |
4
|
28 | 11 | 28:29 | 40 |
5
|
28 | 10 | 35:26 | 39 |
6
|
28 | 9 | 30:40 | 32 |
7
|
28 | 8 | 39:40 | 30 |
8
|
28 | 3 | 16:62 | 16 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - First Division
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.