Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 12 | 32:11 | 41 |
2
|
17 | 10 | 31:14 | 33 |
3
|
16 | 9 | 30:12 | 31 |
4
|
16 | 9 | 30:21 | 29 |
5
|
17 | 7 | 34:32 | 22 |
6
|
16 | 5 | 22:30 | 18 |
7
|
16 | 5 | 25:38 | 17 |
8
|
16 | 4 | 22:36 | 16 |
9
|
17 | 4 | 27:46 | 14 |
10
|
16 | 2 | 22:35 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.