Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 14:5 | 27 |
2
|
11 | 7 | 14:4 | 24 |
3
|
11 | 6 | 13:8 | 22 |
4
|
11 | 5 | 18:9 | 19 |
5
|
11 | 5 | 8:5 | 19 |
6
|
11 | 5 | 13:8 | 18 |
7
|
12 | 4 | 6:5 | 18 |
8
|
11 | 4 | 8:6 | 17 |
9
|
12 | 4 | 9:12 | 15 |
10
|
12 | 4 | 12:16 | 15 |
11
|
11 | 2 | 7:10 | 11 |
12
|
12 | 1 | 1:4 | 11 |
13
|
10 | 3 | 6:10 | 11 |
14
|
12 | 2 | 7:14 | 10 |
15
|
11 | 2 | 5:9 | 9 |
16
|
12 | 1 | 9:14 | 9 |
17
|
11 | 1 | 8:12 | 7 |
18
|
11 | 1 | 7:14 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.