Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 11 | 30:7 | 34 |
2
|
13 | 10 | 29:10 | 32 |
3
|
12 | 9 | 15:9 | 28 |
4
|
13 | 6 | 31:17 | 22 |
5
|
13 | 7 | 16:16 | 22 |
6
|
12 | 5 | 19:14 | 19 |
7
|
13 | 4 | 12:16 | 16 |
8
|
13 | 4 | 21:22 | 16 |
9
|
13 | 2 | 15:18 | 12 |
10
|
12 | 3 | 13:18 | 12 |
11
|
12 | 2 | 11:16 | 9 |
12
|
12 | 3 | 11:25 | 9 |
13
|
13 | 1 | 13:24 | 8 |
14
|
12 | 1 | 7:31 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Nhóm Championship)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Conference League Group)
- Super League (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.