Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 17:8 | 28 |
2
|
13 | 7 | 17:9 | 24 |
3
|
13 | 7 | 17:11 | 24 |
4
|
13 | 6 | 14:8 | 22 |
5
|
13 | 6 | 14:12 | 22 |
6
|
13 | 6 | 19:13 | 21 |
7
|
13 | 6 | 16:14 | 21 |
8
|
13 | 6 | 20:14 | 20 |
9
|
13 | 3 | 14:21 | 13 |
10
|
13 | 3 | 10:14 | 11 |
11
|
13 | 3 | 12:20 | 11 |
12
|
13 | 0 | 5:31 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 6 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 6 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.