Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 12 | 37:13 | 42 |
2
|
18 | 11 | 33:21 | 37 |
3
|
18 | 10 | 24:16 | 35 |
4
|
18 | 8 | 31:17 | 30 |
5
|
18 | 8 | 33:26 | 29 |
6
|
18 | 9 | 31:30 | 29 |
7
|
18 | 7 | 18:12 | 27 |
8
|
19 | 7 | 30:26 | 27 |
9
|
18 | 6 | 21:24 | 23 |
10
|
19 | 5 | 20:25 | 21 |
11
|
19 | 5 | 25:34 | 21 |
12
|
18 | 5 | 14:21 | 19 |
13
|
19 | 4 | 27:41 | 17 |
14
|
18 | 2 | 14:25 | 14 |
15
|
19 | 3 | 12:25 | 14 |
16
|
19 | 3 | 11:25 | 14 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Liga (Nhóm Championship)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Liga (Hạng 7-10)
- 1. Liga (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.