Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 12 | 38:16 | 38 |
2
|
18 | 11 | 29:17 | 37 |
3
|
17 | 7 | 23:21 | 26 |
4
|
18 | 7 | 26:28 | 26 |
5
|
17 | 6 | 27:19 | 24 |
6
|
18 | 6 | 22:25 | 23 |
7
|
18 | 5 | 21:27 | 19 |
8
|
18 | 4 | 20:30 | 19 |
9
|
18 | 3 | 19:32 | 15 |
10
|
18 | 2 | 16:26 | 14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Rớt hạng - Prva NL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.