Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 24:11 | 33 |
2
|
15 | 9 | 29:12 | 31 |
3
|
15 | 9 | 28:21 | 28 |
4
|
15 | 8 | 27:17 | 27 |
5
|
15 | 8 | 25:13 | 26 |
6
|
15 | 7 | 18:11 | 26 |
7
|
15 | 6 | 21:17 | 24 |
8
|
15 | 7 | 23:23 | 22 |
9
|
15 | 6 | 18:18 | 20 |
10
|
15 | 6 | 22:23 | 20 |
11
|
15 | 6 | 20:22 | 20 |
12
|
15 | 4 | 18:29 | 14 |
13
|
15 | 3 | 14:27 | 13 |
14
|
15 | 2 | 12:24 | 11 |
15
|
15 | 1 | 17:28 | 10 |
16
|
15 | 1 | 11:31 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva NL
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva NL (Thăng hạng)
- Druga NL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.