Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 11 | 31:22 | 37 |
2
|
22 | 10 | 42:32 | 35 |
3
|
22 | 9 | 29:22 | 33 |
4
|
22 | 9 | 29:24 | 32 |
5
|
22 | 8 | 31:30 | 31 |
6
|
22 | 8 | 25:24 | 31 |
7
|
22 | 10 | 27:28 | 31 |
8
|
22 | 7 | 26:29 | 30 |
9
|
22 | 6 | 25:24 | 27 |
10
|
22 | 6 | 16:18 | 26 |
11
|
22 | 8 | 30:36 | 26 |
12
|
22 | 7 | 28:50 | 24 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NWSL Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NWSL Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.