Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 20 | 80:27 | 65 |
2
|
27 | 20 | 69:43 | 61 |
3
|
27 | 18 | 72:30 | 59 |
4
|
27 | 13 | 50:44 | 43 |
5
|
27 | 11 | 52:42 | 40 |
6
|
27 | 11 | 47:51 | 39 |
7
|
27 | 11 | 51:54 | 37 |
8
|
27 | 9 | 46:40 | 34 |
9
|
27 | 10 | 37:48 | 34 |
10
|
27 | 9 | 42:48 | 33 |
11
|
27 | 8 | 35:47 | 32 |
12
|
27 | 7 | 46:58 | 28 |
13
|
27 | 6 | 30:50 | 26 |
14
|
27 | 5 | 26:57 | 23 |
15
|
27 | 4 | 25:57 | 18 |
16
|
27 | 9 | 47:59 | -2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng Bảng)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Sudamericana (Vòng loại)
- Division Profesional (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Aurora: -33 điểm (Quyết định của liên đoàn)