Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 33:12 | 36 |
2
|
16 | 8 | 19:6 | 31 |
3
|
16 | 7 | 15:14 | 26 |
4
|
16 | 6 | 19:14 | 25 |
5
|
16 | 5 | 20:20 | 21 |
6
|
16 | 4 | 8:12 | 18 |
7
|
16 | 4 | 28:29 | 17 |
8
|
16 | 3 | 14:24 | 15 |
9
|
16 | 0 | 9:34 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Xuân: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.