Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
24 | 20 | 78:15 | 63 |
2
|
24 | 16 | 58:23 | 50 |
3
|
24 | 13 | 50:43 | 43 |
4
|
24 | 13 | 59:46 | 41 |
5
|
24 | 8 | 44:48 | 26 |
6
|
24 | 3 | 15:81 | 13 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Europa Cup Nữ (Vòng loại)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.