Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Septemvri Tervel 16 13 47:13 41
2 Chernomorets Balchik 15 12 40:7 38
3 Ludogorets III 15 11 47:7 36
4 Benkovski 15 9 34:19 31
5 Volov Shumen 15 9 35:21 29
6 Chernolomets 15 9 31:22 28
7 Dorostol 15 7 19:19 24
8 Ustrem Donchevo 15 8 37:35 24
9 Cherno More II 15 6 30:20 22
10 Fratria II 15 4 21:23 16
11 Olympic Varna 15 4 24:35 16
12 Spartak II 15 5 23:27 16
13 Svetkavitsa 2014 15 3 11:25 13
14 Botev Novi Pazar 15 2 12:37 9
15 Riltzi 14 2 12:27 8
16 Aksakovo 14 2 12:33 8
17 Svetkavitsa 15 0 5:70 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Vtora liga
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.