Trận đấu
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 9 | 20:9 | 32 |
2
![]() |
16 | 9 | 25:11 | 31 |
3
![]() |
16 | 6 | 20:14 | 25 |
4
![]() |
16 | 5 | 17:19 | 19 |
5
![]() |
16 | 5 | 16:20 | 19 |
6
![]() |
16 | 5 | 18:26 | 19 |
7
![]() |
16 | 3 | 14:15 | 18 |
8
![]() |
16 | 4 | 15:26 | 14 |
9
![]() |
16 | 4 | 9:14 | 13 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn Đội thắng: )
- Premier League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 11 | 31:6 | 34 |
2
![]() |
14 | 11 | 30:12 | 34 |
3
![]() |
14 | 7 | 16:13 | 24 |
4
![]() |
14 | 6 | 19:14 | 22 |
5
![]() |
14 | 5 | 17:18 | 18 |
6
![]() |
14 | 3 | 14:25 | 12 |
7
![]() |
14 | 2 | 11:28 | 8 |
8
![]() |
14 | 1 | 8:30 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn Đội thắng: )
- Premier League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 12 | 36:12 | 40 |
2
![]() |
16 | 11 | 28:13 | 37 |
3
![]() |
16 | 8 | 24:10 | 28 |
4
![]() |
16 | 6 | 25:29 | 21 |
5
![]() |
16 | 4 | 18:18 | 20 |
6
![]() |
16 | 6 | 20:24 | 20 |
7
![]() |
16 | 4 | 19:21 | 17 |
8
![]() |
16 | 3 | 22:22 | 15 |
9
![]() |
16 | 0 | 5:48 | -3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn Đội thắng: )
- Premier League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 13 | 38:4 | 42 |
2
![]() |
16 | 10 | 27:14 | 34 |
3
![]() |
16 | 6 | 14:14 | 23 |
4
![]() |
16 | 5 | 19:22 | 19 |
5
![]() |
16 | 3 | 13:15 | 18 |
6
![]() |
16 | 5 | 11:20 | 16 |
7
![]() |
16 | 3 | 10:18 | 15 |
8
![]() |
16 | 3 | 11:22 | 15 |
9
![]() |
16 | 3 | 13:27 | 12 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn Đội thắng: )
- Premier League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Khaleej Sirte: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Wefaq Ajdabiya: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Al Nahda: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Al Watan: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 6 | 23:8 | 24 |
2
![]() |
10 | 5 | 20:13 | 22 |
3
![]() |
10 | 4 | 12:8 | 19 |
4
![]() |
10 | 2 | 10:13 | 14 |
5
![]() |
10 | 2 | 8:15 | 10 |
6
![]() |
10 | 0 | 7:23 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Chung kết: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Chung kết: Hạng 3)
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 4 | 19:11 | 20 |
2
![]() |
8 | 4 | 19:8 | 19 |
3
![]() |
9 | 5 | 9:11 | 17 |
4
![]() |
9 | 3 | 12:17 | 12 |
5
![]() |
10 | 2 | 9:14 | 11 |
6
![]() |
10 | 1 | 10:17 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Chung kết: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Chung kết: Hạng 3)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Al Ahly Benghazi: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Hilal Benghazi: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Akhdar: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Nasr: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Sadaqa: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Tahaddi: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Asswehly: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Ahly Tripoli: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al-Ittihad: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Madina: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Ittihad Misurata: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Olympic Azzaweya: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 9:5 | 13 |
2
![]() |
6 | 3 | 8:6 | 11 |
3
![]() |
6 | 2 | 6:6 | 8 |
4
![]() |
6 | 0 | 3:9 | 1 |
- Rớt hạng
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 3 | 12:8 | 11 |
2
![]() |
6 | 3 | 7:4 | 11 |
3
![]() |
6 | 1 | 9:11 | 6 |
4
![]() |
6 | 0 | 8:13 | 3 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 4 | 11:1 | 13 |
2
![]() |
5 | 2 | 7:7 | 8 |
3
![]() |
5 | 2 | 6:7 | 8 |
4
![]() |
5 | 2 | 8:9 | 6 |
5
![]() |
5 | 2 | 6:7 | 6 |
6
![]() |
5 | 0 | 5:12 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.