Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 11 | 36:13 | 39 |
2
|
17 | 8 | 31:20 | 31 |
3
|
17 | 8 | 26:17 | 30 |
4
|
17 | 9 | 27:22 | 30 |
5
|
17 | 8 | 24:17 | 28 |
6
|
17 | 7 | 27:30 | 26 |
7
|
17 | 7 | 25:23 | 24 |
8
|
17 | 7 | 25:25 | 24 |
9
|
17 | 6 | 27:30 | 24 |
10
|
17 | 7 | 21:26 | 24 |
11
|
17 | 5 | 26:22 | 22 |
12
|
17 | 4 | 21:22 | 19 |
13
|
17 | 4 | 21:25 | 19 |
14
|
17 | 4 | 20:25 | 19 |
15
|
17 | 5 | 20:28 | 19 |
16
|
17 | 3 | 25:31 | 14 |
17
|
17 | 3 | 13:25 | 12 |
18
|
17 | 2 | 14:28 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group G (Play Offs)
- Serie D - Group G (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.