Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Wisla 19 13 48:15 43
2 Polonia Bytom 19 10 33:21 34
3 Grodzisk M. 19 9 37:27 33
4 Chrobry Glogow 19 9 26:18 31
5 KS Wieczysta Krakow 19 8 40:29 30
6 Polonia Warszawa 19 8 29:27 30
7 S. Rzeszow 18 9 29:28 30
8 Legnica 19 9 35:36 30
9 Slask Wroclaw 18 8 33:30 29
10 Ruch Chorzow 18 7 28:26 27
11 LKS Lodz 19 7 28:29 26
12 Pogon Siedlce 19 5 21:21 22
13 Odra Opole 19 5 19:23 22
14 Puszcza 19 3 20:24 19
15 Pruszkow 19 5 21:41 17
16 Tychy 19 3 25:43 13
17 Stal Mielec 19 3 21:40 13
18 Leczna 18 1 22:37 11
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ekstraklasa
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
  • Rớt hạng - Division 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.