Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
40 | 23 | 67:30 | 82 |
2
|
40 | 19 | 68:41 | 69 |
3
|
40 | 19 | 56:47 | 67 |
4
|
40 | 14 | 67:50 | 58 |
5
|
40 | 16 | 44:48 | 58 |
6
|
40 | 14 | 54:51 | 56 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng Bảng)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Sudamericana (Vòng loại)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.