Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 15:4 | 25 |
2
|
13 | 8 | 23:15 | 25 |
3
|
13 | 7 | 19:10 | 23 |
4
|
13 | 6 | 16:10 | 23 |
5
|
13 | 6 | 14:9 | 22 |
6
|
12 | 6 | 15:12 | 22 |
7
|
13 | 7 | 23:17 | 21 |
8
|
13 | 4 | 14:13 | 17 |
9
|
13 | 4 | 11:9 | 16 |
10
|
13 | 4 | 14:15 | 16 |
11
|
12 | 3 | 9:11 | 15 |
12
|
12 | 3 | 14:13 | 14 |
13
|
13 | 3 | 11:17 | 12 |
14
|
12 | 2 | 10:22 | 10 |
15
|
13 | 2 | 8:22 | 9 |
16
|
12 | 1 | 9:26 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- MTN Premier League (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.