Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 14:6 | 22 |
2
|
9 | 6 | 21:12 | 20 |
3
|
10 | 6 | 18:13 | 20 |
4
|
7 | 6 | 12:1 | 19 |
5
|
10 | 4 | 13:12 | 16 |
6
|
10 | 4 | 14:12 | 15 |
7
|
9 | 4 | 15:12 | 13 |
8
|
10 | 2 | 13:10 | 12 |
9
|
10 | 3 | 11:13 | 12 |
10
|
10 | 2 | 9:12 | 10 |
11
|
9 | 2 | 10:15 | 8 |
12
|
10 | 1 | 8:15 | 7 |
13
|
10 | 1 | 10:19 | 6 |
14
|
10 | 0 | 3:19 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.