Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 13 | 33:11 | 42 |
2
|
18 | 13 | 43:17 | 40 |
3
|
17 | 11 | 27:18 | 36 |
4
|
18 | 10 | 30:26 | 32 |
5
|
17 | 8 | 29:17 | 29 |
6
|
18 | 8 | 32:28 | 29 |
7
|
17 | 7 | 19:17 | 27 |
8
|
18 | 8 | 28:26 | 26 |
9
|
17 | 7 | 21:19 | 26 |
10
|
18 | 8 | 25:26 | 26 |
11
|
18 | 7 | 18:20 | 25 |
12
|
18 | 6 | 26:25 | 24 |
13
|
18 | 6 | 23:23 | 23 |
14
|
17 | 6 | 26:23 | 22 |
15
|
18 | 5 | 27:33 | 22 |
16
|
17 | 5 | 24:31 | 19 |
17
|
18 | 5 | 18:28 | 18 |
18
|
18 | 3 | 19:36 | 13 |
19
|
18 | 3 | 19:34 | 12 |
20
|
18 | 0 | 10:39 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu)
- Rớt hạng - Championship
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.