Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 10 | 16:9 | 33 |
2
|
16 | 8 | 16:9 | 28 |
3
|
16 | 7 | 22:11 | 27 |
4
|
16 | 7 | 22:16 | 27 |
5
|
16 | 8 | 25:20 | 27 |
6
|
16 | 7 | 25:22 | 25 |
7
|
16 | 6 | 21:16 | 24 |
8
|
16 | 6 | 19:14 | 23 |
9
|
16 | 7 | 13:14 | 23 |
10
|
16 | 6 | 20:19 | 22 |
11
|
16 | 5 | 22:20 | 21 |
12
|
16 | 5 | 28:26 | 20 |
13
|
16 | 5 | 16:17 | 20 |
14
|
16 | 3 | 8:9 | 17 |
15
|
16 | 4 | 11:18 | 16 |
16
|
16 | 3 | 12:19 | 15 |
17
|
16 | 3 | 10:17 | 14 |
18
|
16 | 1 | 8:38 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group H (Play Offs)
- Serie D - Group H (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.