Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 9 | 22:9 | 32 |
2
|
15 | 8 | 24:9 | 30 |
3
|
15 | 8 | 20:23 | 26 |
4
|
14 | 7 | 21:10 | 24 |
5
|
15 | 6 | 23:19 | 24 |
6
|
15 | 7 | 18:16 | 24 |
7
|
15 | 6 | 23:18 | 23 |
8
|
15 | 5 | 15:14 | 22 |
9
|
15 | 5 | 16:11 | 21 |
10
|
15 | 4 | 15:12 | 20 |
11
|
15 | 5 | 16:18 | 20 |
12
|
15 | 3 | 16:18 | 17 |
13
|
14 | 4 | 15:18 | 16 |
14
|
16 | 4 | 13:23 | 15 |
15
|
15 | 2 | 11:22 | 10 |
16
|
15 | 2 | 13:25 | 9 |
17
|
15 | 1 | 14:30 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ligue 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue 2 (Thăng hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.