Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 11 | 28:11 | 34 |
2
|
14 | 7 | 30:27 | 23 |
3
|
14 | 7 | 29:22 | 22 |
4
|
14 | 6 | 29:26 | 20 |
5
|
14 | 6 | 25:25 | 19 |
6
|
14 | 5 | 18:21 | 18 |
7
|
14 | 5 | 22:33 | 15 |
8
|
14 | 4 | 14:30 | 12 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Divisie 1 U21 (Play Offs: Chung kết)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.