Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 30:6 | 31 |
2
|
12 | 8 | 17:8 | 27 |
3
|
12 | 8 | 21:9 | 26 |
4
|
13 | 7 | 22:12 | 22 |
5
|
13 | 7 | 17:17 | 22 |
6
|
12 | 6 | 22:11 | 21 |
7
|
13 | 6 | 19:14 | 21 |
8
|
12 | 6 | 15:14 | 20 |
9
|
12 | 5 | 17:11 | 19 |
10
|
12 | 4 | 11:18 | 15 |
11
|
13 | 3 | 11:18 | 12 |
12
|
13 | 3 | 11:18 | 12 |
13
|
13 | 2 | 15:29 | 10 |
14
|
13 | 2 | 11:25 | 9 |
15
|
12 | 1 | 12:24 | 7 |
16
|
13 | 0 | 5:22 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Lig Play Offs (Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.