Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
15 | 11 | 44:13 | 36 |
2
![]() |
15 | 10 | 37:19 | 32 |
3
![]() |
16 | 10 | 27:20 | 31 |
4
![]() |
16 | 8 | 21:21 | 25 |
5
![]() |
16 | 6 | 38:21 | 23 |
6
![]() |
16 | 5 | 24:31 | 19 |
7
![]() |
15 | 4 | 26:22 | 18 |
8
![]() |
15 | 4 | 25:31 | 16 |
9
![]() |
16 | 4 | 23:52 | 15 |
10
![]() |
16 | 0 | 9:44 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - OFC Champions League (Vòng sơ loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.