Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 12 | 42:13 | 40 |
2
|
17 | 9 | 32:20 | 31 |
3
|
17 | 8 | 31:24 | 28 |
4
|
17 | 7 | 32:27 | 25 |
5
|
17 | 7 | 22:21 | 25 |
6
|
17 | 6 | 24:30 | 22 |
7
|
17 | 6 | 23:30 | 22 |
8
|
17 | 4 | 18:32 | 15 |
9
|
17 | 3 | 18:25 | 15 |
10
|
17 | 3 | 16:36 | 12 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Prva liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. SNL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.