Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 33:14 | 31 |
2
|
13 | 7 | 23:15 | 25 |
3
|
13 | 7 | 22:7 | 24 |
4
|
12 | 7 | 19:9 | 23 |
5
|
13 | 5 | 18:14 | 20 |
6
|
12 | 5 | 15:13 | 19 |
7
|
12 | 4 | 13:11 | 17 |
8
|
13 | 4 | 16:15 | 17 |
9
|
12 | 3 | 11:11 | 15 |
10
|
13 | 3 | 23:23 | 14 |
11
|
13 | 3 | 18:22 | 14 |
12
|
13 | 3 | 13:23 | 13 |
13
|
13 | 2 | 13:18 | 11 |
14
|
12 | 1 | 12:23 | 9 |
15
|
13 | 1 | 18:31 | 9 |
16
|
13 | 1 | 7:25 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - Thai League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.