Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 10 | 32:13 | 35 |
2
|
15 | 10 | 25:11 | 32 |
3
|
17 | 6 | 25:15 | 27 |
4
|
15 | 6 | 22:13 | 26 |
5
|
16 | 6 | 27:18 | 24 |
6
|
15 | 6 | 16:16 | 21 |
7
|
16 | 5 | 19:24 | 21 |
8
|
16 | 3 | 21:25 | 17 |
9
|
15 | 3 | 14:22 | 14 |
10
|
17 | 3 | 15:31 | 13 |
11
|
16 | 2 | 16:30 | 12 |
12
|
16 | 1 | 17:31 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Nhóm Championship)
- Premiership (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.