Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 11 | 25:3 | 34 |
2
|
12 | 10 | 31:6 | 31 |
3
|
12 | 8 | 25:7 | 28 |
4
|
12 | 7 | 16:6 | 23 |
5
|
12 | 5 | 13:7 | 20 |
6
|
12 | 5 | 23:11 | 19 |
7
|
12 | 6 | 18:17 | 19 |
8
|
12 | 5 | 14:17 | 17 |
9
|
12 | 4 | 14:19 | 14 |
10
|
12 | 3 | 19:18 | 13 |
11
|
12 | 2 | 15:20 | 13 |
12
|
12 | 3 | 10:14 | 12 |
13
|
12 | 3 | 12:17 | 12 |
14
|
12 | 2 | 13:18 | 11 |
15
|
12 | 2 | 13:26 | 9 |
16
|
12 | 2 | 7:20 | 9 |
17
|
12 | 2 | 13:34 | 9 |
18
|
12 | 0 | 8:29 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Liga Portugal (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga Portugal 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.