Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 12 | 31:9 | 33 |
2
|
17 | 8 | 22:11 | 28 |
3
|
17 | 7 | 20:16 | 27 |
4
|
17 | 7 | 22:22 | 25 |
5
|
16 | 7 | 20:21 | 25 |
6
|
17 | 7 | 25:33 | 23 |
7
|
17 | 8 | 31:17 | 22 |
8
|
17 | 6 | 20:29 | 21 |
9
|
17 | 2 | 12:23 | 10 |
10
|
17 | 2 | 15:37 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Championship (Thăng hạng)
- League One (Thăng hạng - Play Offs)
- Rớt hạng - League Two
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Inverness: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Hamilton: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)