Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 8 | 15:8 | 28 |
2
|
14 | 8 | 19:11 | 26 |
3
|
14 | 8 | 17:12 | 26 |
4
|
14 | 7 | 24:17 | 25 |
5
|
14 | 5 | 21:14 | 21 |
6
|
14 | 4 | 12:8 | 20 |
7
|
14 | 6 | 20:17 | 20 |
8
|
14 | 5 | 15:14 | 20 |
9
|
14 | 6 | 20:21 | 20 |
10
|
14 | 5 | 17:15 | 19 |
11
|
14 | 5 | 16:19 | 19 |
12
|
14 | 6 | 17:22 | 19 |
13
|
14 | 5 | 15:16 | 18 |
14
|
14 | 4 | 18:18 | 16 |
15
|
14 | 3 | 10:15 | 12 |
16
|
14 | 2 | 17:24 | 12 |
17
|
14 | 3 | 13:27 | 12 |
18
|
14 | 2 | 11:19 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.