Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 13 | 34:9 | 41 |
2
|
16 | 11 | 34:11 | 38 |
3
|
16 | 11 | 27:10 | 35 |
4
|
16 | 10 | 34:21 | 32 |
5
|
16 | 8 | 22:15 | 29 |
6
|
16 | 7 | 29:17 | 26 |
7
|
16 | 6 | 15:15 | 23 |
8
|
16 | 5 | 19:18 | 22 |
9
|
16 | 6 | 23:25 | 20 |
10
|
16 | 5 | 13:16 | 20 |
11
|
16 | 3 | 16:17 | 18 |
12
|
16 | 4 | 15:22 | 18 |
13
|
16 | 5 | 16:23 | 17 |
14
|
16 | 4 | 20:29 | 15 |
15
|
16 | 3 | 18:26 | 14 |
16
|
16 | 2 | 16:25 | 13 |
17
|
16 | 2 | 11:33 | 8 |
18
|
16 | 1 | 10:40 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group F (Play Offs)
- Serie D - Group F (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.