Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 14 | 33:11 | 44 |
2
|
17 | 11 | 24:12 | 37 |
3
|
17 | 11 | 30:14 | 36 |
4
|
17 | 8 | 28:19 | 29 |
5
|
17 | 9 | 24:16 | 29 |
6
|
17 | 7 | 16:15 | 25 |
7
|
17 | 7 | 12:17 | 25 |
8
|
17 | 6 | 16:17 | 24 |
9
|
17 | 6 | 22:18 | 23 |
10
|
17 | 5 | 16:23 | 21 |
11
|
17 | 5 | 22:19 | 20 |
12
|
17 | 5 | 17:17 | 20 |
13
|
17 | 4 | 15:17 | 19 |
14
|
17 | 5 | 17:26 | 19 |
15
|
17 | 4 | 20:29 | 16 |
16
|
17 | 2 | 11:20 | 13 |
17
|
17 | 2 | 13:28 | 11 |
18
|
17 | 1 | 14:32 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng E (Play Offs)
- Serie D - Bảng E (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.