Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 11 | 57:7 | 34 |
2
|
11 | 10 | 46:6 | 31 |
3
|
14 | 10 | 40:15 | 30 |
4
|
13 | 9 | 21:10 | 27 |
5
|
14 | 8 | 26:23 | 25 |
6
|
14 | 6 | 22:27 | 20 |
7
|
14 | 5 | 23:38 | 16 |
8
|
14 | 5 | 10:27 | 15 |
9
|
14 | 5 | 25:44 | 9 |
10
|
13 | 2 | 8:30 | 8 |
11
|
13 | 2 | 11:32 | 7 |
12
|
13 | 1 | 6:36 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League (Nhóm Championship)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.