Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 37:10 | 28 |
2
|
10 | 7 | 22:10 | 24 |
3
|
11 | 7 | 31:14 | 22 |
4
|
11 | 5 | 13:10 | 19 |
5
|
11 | 4 | 16:14 | 15 |
6
|
11 | 3 | 11:17 | 14 |
7
|
11 | 2 | 16:18 | 12 |
8
|
11 | 2 | 13:16 | 12 |
9
|
11 | 3 | 11:22 | 10 |
10
|
11 | 1 | 10:27 | 4 |
11
|
11 | 1 | 9:31 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CPL (Nhóm Championship)
- CPL (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.