Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 11:4 | 20 |
2
|
8 | 5 | 15:6 | 17 |
3
|
8 | 5 | 17:5 | 16 |
4
|
8 | 5 | 11:5 | 16 |
5
|
8 | 4 | 7:5 | 13 |
6
|
7 | 3 | 8:5 | 12 |
7
|
8 | 3 | 7:8 | 11 |
8
|
7 | 2 | 5:5 | 9 |
9
|
7 | 3 | 10:15 | 9 |
10
|
7 | 2 | 8:10 | 7 |
11
|
7 | 2 | 7:11 | 7 |
12
|
8 | 1 | 3:9 | 5 |
13
|
8 | 0 | 4:14 | 3 |
14
|
7 | 0 | 2:13 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.