Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Sardarapat 17 14 46:12 43
2 BKMA 2 17 13 52:22 41
3 Andranik 17 12 36:16 37
4 Syunik 17 12 34:12 37
5 Hayq 17 11 33:16 34
6 Ararat Yerevan 2 17 10 34:24 31
7 Urartu 2 17 5 28:26 22
8 Pyunik Yerevan 2 17 4 22:25 19
9 Lernayin Artsakh 17 6 16:42 19
10 Araks Ararat 17 6 18:25 19
11 Noah 2 17 4 27:35 17
12 Bentonit 17 4 23:31 16
13 Mika Jerevan 17 3 18:34 15
14 Shirak Gyumri 2 17 3 20:50 12
15 Van 2 17 3 21:41 12
16 Ararat-Armenia 2 17 2 17:34 10
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.