Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 8 | 17:10 | 27 |
2
|
14 | 7 | 22:19 | 25 |
3
|
14 | 6 | 17:11 | 22 |
4
|
13 | 6 | 16:11 | 22 |
5
|
12 | 6 | 19:13 | 20 |
6
|
14 | 6 | 18:20 | 20 |
7
|
13 | 5 | 15:12 | 19 |
8
|
14 | 5 | 10:13 | 19 |
9
|
14 | 5 | 16:18 | 18 |
10
|
13 | 5 | 10:16 | 18 |
11
|
14 | 3 | 16:13 | 17 |
12
|
13 | 4 | 9:10 | 17 |
13
|
14 | 2 | 10:11 | 15 |
14
|
14 | 3 | 10:18 | 12 |
15
|
13 | 3 | 14:20 | 11 |
16
|
13 | 2 | 15:19 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premiership
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Nhóm Thăng hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.